Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び出した目
とびだしため
mắt lồi
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
目が飛び出る めがとびでる
trở nên bắt mắt, đáng kinh ngạc
飛び出しナイフ とびだしナイフ
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
マス目 マス目
chỗ trống
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
Đăng nhập để xem giải thích