飛び出した目
とびだしため
☆ Danh từ
Mắt lồi

飛び出した目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛び出した目
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
目が飛び出る めがとびでる
trở nên bắt mắt, đáng kinh ngạc
飛び出しナイフ とびだしナイフ
dao bấm tự động.
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
目の玉が飛び出る めのたまがとびでる
đáng kinh ngạc
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng