飛び石伝い
とびいしづたい
☆ Danh từ
Việc đi trên đá kê chân để băng qua.

飛び石伝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛び石伝い
飛び石 とびいし
đá kê bước; tảng đá kê bước chân; những bộ đá được sắp xếp để tạo thành một cây cầu hoặc đường đắp đơn giản cho phép người đi bộ băng qua một dòng nước tự nhiên
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び石連休 とびいしれんきゅう
nghỉ dài bù
飛石 とびいし
đá kê bước; đá giậm bước.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
飛び とび
sự bay