飛び石連休
とびいしれんきゅう
☆ Danh từ
Nghỉ dài bù

飛び石連休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛び石連休
飛石連休 とびいしれんきゅう
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào
飛び石 とびいし
đá kê bước; tảng đá kê bước chân; những bộ đá được sắp xếp để tạo thành một cây cầu hoặc đường đắp đơn giản cho phép người đi bộ băng qua một dòng nước tự nhiên
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び石伝い とびいしづたい
việc đi trên đá kê chân để băng qua.
飛石 とびいし
đá kê bước; đá giậm bước.