飛び降り
とびおり「PHI HÀNG」
Nhảy ra khỏi

飛び降り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 飛び降り
飛び降り
とびおり
nhảy ra khỏi
飛び降りる
とびおりる
nhảy xuống
Các từ liên quan tới 飛び降り
清水の舞台から飛び降りる きよみずのぶたいからとびおりる
Một cụm từ có nghĩa là quyết tâm làm mọi việc, đưa ra một quyết định lớn và thực hiện nó
飛び降り自殺 とびおりじさつ
nhảy lầu tự sát
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び下りる とびおりる
nhảy xuống.
飛び とび
sự bay
飛び蹴り とびげり
đá bay ( phi cước)
飛び下り とびおり
sự nhảy xuống.