Các từ liên quan tới 飛び魚 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
飛び魚 とびうお トビウオ
cá chuồn.
飛魚 とびうお
cá chuồn.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び魚の子 とびうおのこ
trứng cá chuồn.
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau