Kết quả tra cứu 利に走る
利に走る
りにはしる
「LỢI TẨU」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To be eager to pursue one's own interests, to think only of profit

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 利に走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利に走る/りにはしるる |
Quá khứ (た) | 利に走った |
Phủ định (未然) | 利に走らない |
Lịch sự (丁寧) | 利に走ります |
te (て) | 利に走って |
Khả năng (可能) | 利に走れる |
Thụ động (受身) | 利に走られる |
Sai khiến (使役) | 利に走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利に走られる |
Điều kiện (条件) | 利に走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 利に走れ |
Ý chí (意向) | 利に走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 利に走るな |