Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛べ!イサミ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay
飛 ひ
bịp (shogi)
clothes
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation