Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay
飛 ひ
bịp (shogi)
べべ
clothes
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation
べこべこ べこべこ
đói meo