Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛んで火に入る夏の虫 とんでひにいるなつのむし
lao như con thiêu thân, lao vào chỗ chết
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛電 ひでん
khẩn cấp hoặc tốc hành đánh điện
飛過 とびすぎ
bay ngang qua
投飛 とうひ
những đá lát đường bay