飛んで火に入る夏の虫
とんでひにいるなつのむし
☆ Cụm từ
Lao như con thiêu thân, lao vào chỗ chết

飛んで火に入る夏の虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛んで火に入る夏の虫
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夏虫 なつむし なつちゅう
côn trùng xuất hiện nhiều vào mùa hè (như ve sầu...); [ ホタルの異名](động vật học) con đom đóm
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
飛火 とびひ
bay phát tia lửa; việc nhảy qua cháy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
飛び火 とびひ
tàn lửa
冬虫夏草 とうちゅうかそう ふゆむしなつくさ トウチュウカソウ
đông trùng hạ thảo