飛地
とびち「PHI ĐỊA」
Vùng đất lọt vào giữa

飛地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛地
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛び地 とびち
vùng đất lọt vào giữa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.