Các từ liên quan tới 飛影 (幽☆遊☆白書)
飛白 ひはく
mẫu hình đốm (nhuộm)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白書 はくしょ
sách trắng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
矢飛白 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
遊覧飛行 ゆうらんひこう
chuyến bay tham quan
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm