飛揚
ひよう「PHI DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bay lên cao, sự bay vút lên

Bảng chia động từ của 飛揚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛揚する/ひようする |
Quá khứ (た) | 飛揚した |
Phủ định (未然) | 飛揚しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛揚します |
te (て) | 飛揚して |
Khả năng (可能) | 飛揚できる |
Thụ động (受身) | 飛揚される |
Sai khiến (使役) | 飛揚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛揚すられる |
Điều kiện (条件) | 飛揚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛揚しろ |
Ý chí (意向) | 飛揚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛揚するな |
飛揚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛揚
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
揚揚 ようよう
sự xếp đặt
意気揚揚 いきようよう
dương dương tự đắc; phấn chấn; hoan hỉ; phấn khởi; hồ hởi; hãnh diễn; đắc thắng; tự hào
飛 ひ
bịp (shogi)
揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
大揚 おおよう だいよう
largeheartedness; tư tưởng tự do; tính cơ đốc giáo; sự hào phóng; sự rộng lượng; tính cao thượng
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).