飛散防止ネット
ひさんぼうしネット
☆ Danh từ
Lưới chắn bụi
飛散防止ネット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛散防止ネット
養生ネット/飛散防止ネット ようじょうネット/ひさんぼうしネット
Lưới bảo vệ/ lưới chống phân tán
飛散防止 ひさんぼうし
chống vỡ
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
dụng cụ lưới chống trộm
飛散防止形蛍光灯 ひさんぼうしかたちけいこうとう
đèn huỳnh quang dạng chống vỡ
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát
防鳥ネット ぼうちょうネット ぼうとりネット
lưới chống chim