飛散防止
ひさんぼうし「PHI TÁN PHÒNG CHỈ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chống vỡ

飛散防止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛散防止
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
飛散防止ネット ひさんぼうしネット
lưới chắn bụi
養生ネット/飛散防止ネット ようじょうネット/ひさんぼうしネット
Lưới bảo vệ/ lưới chống phân tán
飛散防止形蛍光灯 ひさんぼうしかたちけいこうとう
đèn huỳnh quang dạng chống vỡ
飛散 ひさん
sự phân tán; bay; rải rắc
防止 ぼうし
phòng cháy
核拡散防止条約 かくかくさんぼうしじょうやく
hiệp ước ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật