飛散防止形蛍光灯
ひさんぼうしかたちけいこうとう
☆ Danh từ
Đèn huỳnh quang dạng chống vỡ
飛散防止形蛍光灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛散防止形蛍光灯
飛散防止 ひさんぼうし
chống vỡ
コンパクト形蛍光灯 コンパクトかたちけいこうとう
đèn compact huỳnh quang
蛍光灯 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
飛散防止ネット ひさんぼうしネット
lưới chắn bụi
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
FPR蛍光灯 FPRけいこうとう
đèn huỳnh quang FPR
FPL蛍光灯 FPLけいこうとう
đèn huỳnh quang FPL (loại 2 ống)
蛍光灯カバーチューブ けいこうとうカバーチューブ
ống bọc đèn huỳnh quang