飛沫
しぶき ひまつ「PHI MẠT」
☆ Danh từ
Bụi nước; giọt bắn
飛沫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛沫
飛沫感染 ひまつかんせん
sự truyền nhiễm giọt nhỏ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
泡沫的 ほうまつてき
nhất thời; đi qua; thoáng qua; chóng tàn; như một bọt trên (về) chất lỏng
夢幻泡沫 むげんほうまつ
thoáng qua, nhanh, vội vàng; ngắn ngủi
泡沫夢幻 ほうまつむげん
thoáng qua, phù du
泡沫会社 ほうまつがいしゃ ほうまつかいしゃ
công ty chết yểu