Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛 ひ
bịp (shogi)
球 きゅう たま
banh
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
飛過 とびすぎ
bay ngang qua