Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
早飛脚 はやびきゃく
Người vận chuyển đồ nhanh (từ cổ)
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.