Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê