Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛翔鮫
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
飛翔体 ひしょうたい
đạn; vật phóng ra, vật để bắn
飛び翔る とびかける
sự bay vút lên
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
鮫 さめ サメ
cá đao
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương