Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
蝋膜 ろうまく
màng sáp
膜骨 まくこつ
xương màng