Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛行教育航空隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
飛行隊 ひこうたい
không quân
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
軍隊教育 ぐんたいきょういく
sự huấn luyện quân đội