Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行隊 ひこうたい
không quân
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
点検 てんけん
điểm
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra