Các từ liên quan tới 飛騨プラネタリウム
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
máy chiếu hình ảnh bầu trời về đêm
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
投飛 とうひ
những đá lát đường bay