Các từ liên quan tới 飛騨・世界生活文化センター
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
生活文化 せいかつぶんか
văn hóa cuộc sống
文明世界 ぶんめいせかい
khai hóa thế giới
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
遁世生活 とんせいせいかつ
cuộc sống ẩn dật
活字文化 かつじぶんか
văn hoá chữ in ( sách, báo,...)