Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨春慶
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
慶春 けいしゅん
chúc mừng năm mới
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
春慶塗 しゅんけいぬり
Shunkei lacquerware, lacquerware created using transparent lacquer on yellow- or red-stained wood, allowing the natural wood grain to be seen
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân