Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨金山駅
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
金山 きんざん かなやま
núi vàng