Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食の安全
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
食料安全 しょくりょうあんぜん
tính an toàn thực phẩm
食品の安全性 しょくひんのあんぜんせー
an toàn thực phẩm
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
安全 あんぜん
an toàn
食安 しょくあん
an toàn thực phẩm