Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食卓 しょくたく
bàn ăn.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食塩 しょくえん
muối ăn.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
減塩食 げんえんしょく げんしおしょく
sự ăn kiêng muối
食塩水 しょくえんすい
dung dịch muối