食卓セット
しょくたくせっと
Bộ bàn ăn.

食卓セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食卓セット
食卓 しょくたく
bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
セット セット
bộ hối phiếu
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ