食品工業用ウェア
しょくひんこうぎょうようウェア
☆ Danh từ
Trang phục bảo hộ ngành chế biến thực phẩm
食品工業用ウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品工業用ウェア
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
食品工業向け用品 しょくひんこうぎょうむけようひん
đồ dùng cho ngành chế biến thực phẩm
食品加工業 しょくひんかこうぎょう
công nghiệp thức ăn
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.