Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食物 (栄養学)
食/栄養 しょく/えいよう
Thực phẩm / dinh dưỡng
栄養物 えいようぶつ
chất dinh dưỡng
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
動物栄養科学 どうぶつえいようかがく
khoa học dinh dưỡng động vật
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄養補助食品 えいようほじょしょくひん
bổ sung dinh dưỡng, bổ sung chế độ ăn uống