食道pHモニタリング
しょくどーpHモニタリング
Theo dõi độ ph thực quản
食道pHモニタリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食道pHモニタリング
モニタリング モニタリング
sự kiểm tra; sự thử; sự giám sát.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
pH計 pHけい
đồng hồ đo pH, máy đo pH
キャビネットモニタリング キャビネット・モニタリング
kiểm tra vỏ máy
ヘルスモニタリング ヘルス・モニタリング
health monitoring
モニタリングポスト モニタリング・ポスト
monitoring post