飢凍
きとう「CƠ ĐỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chết đói và chết cóng

Bảng chia động từ của 飢凍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飢凍する/きとうする |
Quá khứ (た) | 飢凍した |
Phủ định (未然) | 飢凍しない |
Lịch sự (丁寧) | 飢凍します |
te (て) | 飢凍して |
Khả năng (可能) | 飢凍できる |
Thụ động (受身) | 飢凍される |
Sai khiến (使役) | 飢凍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飢凍すられる |
Điều kiện (条件) | 飢凍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飢凍しろ |
Ý chí (意向) | 飢凍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飢凍するな |