飢饉
ききん「CƠ CẬN」
☆ Danh từ
Năm mất mùa; nạn đói kém; nạn đói
飢饉
となる
見通
し
Nguy cơ xảy ra nạn đói
飢饉
に
襲
われた
国
へ
米供与
を
行
う
Cung cấp lương thực cho những nước đang xảy ra nạn đói
飢饉
で100
人
の
人々
を
失
う
100 người chết trong nạn đói

Từ đồng nghĩa của 飢饉
noun