飢餓療法
きがりょうほう「CƠ NGẠ LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Phép chữa bệnh bằng cách nhịn đói

飢餓療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飢餓療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
飢餓 きが
đói kém
飢餓感 きがかん
(cảm giác) đói
飢餓線上に きがせんじょうに
sắp chết đói
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショック療法 インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp