産の飯
さんのめし「SẢN PHẠN」
☆ Danh từ
Thanksgiving rice dish after childbirth

産の飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産の飯
産立て飯 うぶたてめし
gạo mới thu hoạch
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
飯の種 めしのたね
cần câu cơm, cách để kiếm sống
米の飯 こめのめし
cơm
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
飯 めし いい まんま まま
cơm.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.