Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
飯 めし いい まんま まま
cơm.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.