Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯倉晴武
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
飯 めし いい まんま まま
cơm.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)