Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯倉照平
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
倉 くら
nhà kho; kho
飯 めし いい まんま まま
cơm.