Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干飯 ほしいい ひめし
cơm khô
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat