Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
飯を蒸らす めしをむらす
hơi nước sôi gạo
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
飯 めし いい まんま まま
cơm.
ウラウラ うらうら
gently and clearly shining (like the sun in springtime)
けらけら笑う けらけらわらう
cười khúc khích.
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả