Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
田を耕す たをたがやす
canh điền.