Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯盛挺造
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯盛り めしもり めしざかり
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
挺 ちょう てい
Được sử dụng để đếm các vật thể dài như súng, giáo, cày, cuốc, xe thúng, và xe kéo
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.
挺進 ていしん
tiến lên (của)
八挺 はちてい
thành vấn đề
挺身 ていしん
sự tình nguyện