Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜飯 なめし
nấu cơm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪む くぼむ
lõm, thụt vào
窪地 くぼち
cái hầm; chỗ lõm; chậu; sự buồn chán
野菜の種 春まき やさいのたね はるまき やさいのたね はるまき
Giống rau mùa xuân trồng.