Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯綱高原
飯綱 いづな いいずな いいづな イイズナ イイヅナ
loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, loài nhỏ nhất của thú ăn thịt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高原 こうげん
cao nguyên
原獣亜綱 げんじゅうあこう
Prototheria
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met