Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯綱高原スキー場
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
飯綱 いづな いいずな いいづな イイズナ イイヅナ
loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, loài nhỏ nhất của thú ăn thịt
飯場 はんば
nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.