Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯豊山地
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
山地 さんち やまち
sơn địa
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN