飲み付ける
のみつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Uống thường xuyên

Bảng chia động từ của 飲み付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飲み付ける/のみつけるる |
Quá khứ (た) | 飲み付けた |
Phủ định (未然) | 飲み付けない |
Lịch sự (丁寧) | 飲み付けます |
te (て) | 飲み付けて |
Khả năng (可能) | 飲み付けられる |
Thụ động (受身) | 飲み付けられる |
Sai khiến (使役) | 飲み付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飲み付けられる |
Điều kiện (条件) | 飲み付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 飲み付けいろ |
Ý chí (意向) | 飲み付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飲み付けるな |
飲み付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲み付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
飲みかける のみかける
uống dở
組み付ける くみつける
áp đặt
生み付ける うみつける
đẻ trứng và gắn chúng vào đâu đó (Ví dụ ở kiểu đẻ ở cá, ếch...)
産み付ける うみつける
Gắn với (Điều gì nó gắn với từ khi sinh ra)
踏み付ける ふみつける
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến