Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲み のみ
uống
逃げ溝 にげみぞ
rãnh giải phóng mặt bằng, cắt dưới
逃げ水 にげみず
Ảo ảnh.
逃げ路 にげみち
Con đường trốn chạy; lối thoát.