べんえき
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
Lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
Lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích

べんえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんえき
べんえき
sự tiện lợi, sự thuận lợi
便益
べんえき
tiện nghi
Các từ liên quan tới べんえき
費用便益分析 ひようべんえきぶんせき
việc phân tích lợi ích chi phí
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (local dialect forms)
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)